I. BẢNG GIÁ VẬN CHUYỂN HÀNH KHÁCH (VNĐ)
Phương tiện | Dịch vụ | Từ 1 đến 20 km | Từ 21 km trở lên |
Xe máy | Có phương tiện | 5.000 đ/km | 4.000 đ/km |
Không có phương tiện | 4.000 đ/km | 4.000 đ/km |
Phương tiện | Dịch vụ | Từ 1 đến 2 km | Từ 3 đến 20 km | Từ 21 km trở lên |
Ô tô | Có phương tiện | 20.000 đ/km | 10.000 đ/km | 9.000 đ/km |
Không có phương tiện | 20.000 đ/km | 12.000 đ/km | 10.000 đ/km |
II. BẢNG GIÁ VẬN CHUYỂN HÀNG HOÁ (VNĐ)
Loại phương tiện | Từ 1 đến 2 km | Từ 3 đến 20 km | Từ 21 km trở lên |
Xe máy | 9.000 đ/km | 4.000 đ/km | 4.000 đ/km |
Xe ô tô | 20.000 đ/km | 12.000 đ/km | 10.000 đ/km |